Tiền tệ mặc định: VND (Việt Nam Đồng)

Loại tiền Tỷ giá mua vào Tỷ giá chuyển khoản Tỷ giá bán ra
AUD 15,361.30 15,516.47 16,014.53
CAD 17,089.05 17,261.67 17,815.75
CHF 27,033.76 27,306.83 28,183.35
CNY 3,365.98 3,399.98 3,509.11
DKK - 3,446.39 3,578.43
EUR 25,523.85 25,781.67 26,923.82
GBP 30,223.29 30,528.58 31,508.52
HKD 3,143.48 3,175.24 3,277.16
INR - 289.98 301.58
JPY 155.68 157.26 165.58
KRW 15.16 16.84 18.27
KWD - 81,278.07 84,528.92
MYR - 5,600.97 5,723.22
NOK - 2,183.29 2,276.02
RUB - 242.69 268.66
SAR - 6,677.66 6,923.22
SEK - 2,240.44 2,335.60
SGD 18,094.44 18,277.21 18,863.89
THB 656.14 729.04 756.97
USD 24,930.00 24,960.00 25,320.00